Giá bán: | Hết hàng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 12 tháng |
Xuất xứ: |
Máy đọc mã vạch YT-1000 công nghệ cảm biến CCD với khả năng đọc vượt trội với các loại mã vạch độ tương phản thấp, bị nhàu nát. Đươc thừa hưởng thiết kế vỏ nhựa cứng ABS chịu được và đập với cường độ cao.
Tính năng đọc nhanh với 250 Scan/giây độ tương phản 30% cho phép đọc những mã vạch in bị mờ, hoặc nhàu nát. Kết nối USB truyền dữ liệu tức thời tới máy PC giúp tăng tốc độ bán hàng. Với những lợi thế trên máy đọc mã vạch YT-1000 là một đối thủ không thể bị đánh bại trên thị trường ứng dụng cho các Siêu thị, minimart, cửa hàng bán lẻ, tạp hóa, shop thời trang...
Máy đọc mã vạch CCD YT-1000 | ||||||||
Thông số kỹ thuật và khả năng đọc | ||||||||
Mã sản phẩm | YT-1000 | |||||||
Nguồn sáng | Quang học, bước sóng 650 nm | |||||||
Chế độ đọc | Bằng tăy hoặc liên tục khi đặt lên chân đế | |||||||
Chế độ quét | Đọc theo vùng | |||||||
Tốc độ quét mã | 250±2 scan /s | |||||||
Độ phân giải | ≥4mil | |||||||
Tương phản in | Thấp nhất 30%. | |||||||
Tỷ lệ lỗi | 1/50 triệu | |||||||
Điện áp vào | 5VDC±0.25V | |||||||
Công suât | 250mW (Work): 500mW (Công suất hoạt động tối đa) | |||||||
Dòng điện | 50mA (Work): 100mA ( Dòng làm việc tối đa) | |||||||
Chế độ nghỉ | < 20mA | |||||||
Chịu nhiễu ánh sáng | 3000-12000 Lux | |||||||
Khoảng cách đọc | 10mm-630mm | |||||||
Góc đọc | ±60°±65°±42° (Left and right, front and back, rotation) | |||||||
Loại mã vạch đọc | UPC/EAN/JAN, UPC/EAN with Supplemental, UCC/EAN 128, Code 39, MSI, Code11 | |||||||
Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128Full ASCII | ||||||||
Codabar, Code93, Discrete2of5, IATA, RSSvariants, Codabar, Chinese2of5, | ||||||||
International general dimensional barcodes, e.g. Inteleaved2/5, Interleaved2of5,China postal service code and so on | ||||||||
Cảnh báo | Âm báo và Hiển thị LED | |||||||
Cáp nối PC | USB (theo máy): PS/2 và RS232 chọn thêm | |||||||
Kích thước | L*W*H: 158mm*68mm*96mm | |||||||
Trọng lượng | 170g | |||||||
Độ dài cáp | Cáp thẳng, độ dài 2m | |||||||
Vật liệu chế tạo | ABS+PC | |||||||
Nhiệt độ | 0℃ to 50℃ (Work): -40℃ to 60℃ (storage) | |||||||
Chế độ cài đặt | Bằng tay (Đọc mã vạch để cài đặt chế độ) | |||||||
Hợp chuẩn quốc tế | Laser safety class: EN60825-1, Class 1, state level-I laser safety standard | |||||||
EMC: EN55022,EN55024 | ||||||||
Electrical safety: EN60950-1 | ||||||||
Chống ẩm và bụi bẩn theo chuẩn: IP52 | ||||||||
Chịu va đập: Thiết bị vẫn hoạt động bình thường khi rơi nhiều lần từ độ cao 3m xuống nền bê tông cứng. |
Một số video tham khảo